Có 2 kết quả:

失誤 shī wù ㄕ ㄨˋ失误 shī wù ㄕ ㄨˋ

1/2

shī wù ㄕ ㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lapse
(2) mistake
(3) to make a mistake
(4) fault
(5) service fault (in volleyball, tennis etc)

Bình luận 0

shī wù ㄕ ㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lapse
(2) mistake
(3) to make a mistake
(4) fault
(5) service fault (in volleyball, tennis etc)

Bình luận 0